Cấu tạo của Aptomat chống giật cơ bản bao gồm 6 thành phần sau:

1. Cảm biến dòng điện (Current Transformer – CT)

Đây là một cuộn dây dẫn dòng điện và nằm ở đầu vào của aptomat. Nhiệm vụ của cảm biến này là đo dòng điện vào và ra qua mạch để kiểm tra xem chúng có cân bằng hay không.

2. Bộ so sánh (Comparator Circuit)

Cảm biến dòng điện sau đó kết nối với bộ so sánh điện tử. Bộ so sánh này so sánh dòng điện vào và ra để xác định sự mất cân bằng. Nếu dòng điện vào và ra không còn cân bằng, điều này có thể cho thấy rò rỉ dòng điện đến một môi trường không an toàn.

3. Công tắc ngắt (Switch)

Nếu bộ so sánh phát hiện sự mất cân bằng, nó sẽ gửi một tín hiệu tới công tắc ngắt. Công tắc ngắt sẽ ngắt nguồn điện ngay lập tức để ngăn dòng điện tiếp tục truyền qua mạch. Công tắc ngắt thường có hai cực để cắt cả dòng điện ngược và dòng điện thuận.

4. Nút thử (Test Button)

Aptomat chống giật thường có một nút thử để kiểm tra tính năng của nó. Bằng cách nhấn vào nút thử, người dùng có thể tạo ra một sự mất cân bằng nhân tạo để xem xét liệu aptomat có hoạt động đúng cách hay không.

5. Nắp bảo vệ (Protective Cover)

Aptomat chống giật thường được bao bọc bởi một nắp bảo vệ để đảm bảo an toàn và bảo vệ khỏi bụi bẩn hoặc tiếp xúc với người dùng.

6. Kết nối điện (Electrical Terminals)

Các kết nối điện trên aptomat cho phép nó được kết nối vào mạng lưới điện và mạch điện cần bảo vệ.

Cấu tạo của Aptomat chống giật này giúp đảm bảo rằng aptomat chống giật có khả năng phát hiện và ngắt nguồn dòng điện trong trường hợp có sự mất cân bằng, bảo vệ an toàn cho con người và tránh nguy cơ điện giật trong hệ thống điện.

Nguyên lý hoạt động của aptomat chống giật dựa trên việc phát hiện sự mất cân bằng trong dòng điện và ngắt mạch nguồn ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Dưới đây là 5 nguyên lý hoạt động cơ bản:

1. So sánh dòng điện

Aptomat chống giật được cài đặt trong mạch điện và theo dõi dòng điện vào và ra của mạch. Dòng điện vào và ra phải cân bằng, tức là dòng điện ra phải bằng dòng điện vào trong điều kiện bình thường.

2. Phát hiện sự mất cân bằng

Nếu có sự rò rỉ dòng điện đến môi trường không an toàn hoặc có nguy cơ tiếp xúc với con người (ví dụ: khi một người bị điện giật), sự mất cân bằng sẽ xảy ra. Trong trường hợp này, tổng dòng điện ra khỏi mạch sẽ không còn bằng tổng dòng điện vào.

3. Kích hoạt công tắc ngắt

Aptomat chống giật được trang bị một bộ so sánh điện tử nhạy cảm. Khi bộ so sánh phát hiện sự mất cân bằng (khác biệt giữa dòng điện vào và ra), nó kích hoạt ngay lập tức một công tắc ngắt điện.

4. Ngắt mạch nguồn

Công tắc ngắt sẽ ngắt mạch điện trong khoảng thời gian rất ngắn (tính bằng mili giây). Điều này dẫn đến tắt nguồn điện và ngừng sự truyền tải của dòng điện qua mạch. Điện áp trong mạch giảm xuống gần không, loại bỏ nguy cơ điện giật.

5. Báo hiệu trạng thái

Một số aptomat chống giật có chức năng báo hiệu trạng thái (thường là đèn LED) để chỉ ra rằng nó đã kích hoạt và cần được đặt lại sau khi xảy ra sự cố. Người sử dụng có thể kiểm tra aptomat chống giật này để đảm bảo tính năng của nó.

Nguyên lý hoạt động của aptomat chống giật trên giúp đảm bảo rằng nếu có sự rò rỉ dòng điện đến môi trường không an toàn, aptomat chống giật sẽ ngắt nguồn ngay lập tức, ngăn chặn nguy cơ điện giật và bảo vệ an toàn cho con người và tài sản trong hệ thống điện.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here